Question 19. Cities should implement affordable housing programs to address the problems of deplorable housing conditions.
A. unacceptable B. happy C. perfect D. reasonable
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được
B. happy (adj): hạnh phúc
C. perfect (adj): hoàn hảo
D. reasonable (adj): hợp lí
→ deplorable (adj): thương tâm, thương hại = unacceptable
Tạm dịch:
Các thành phố nên thực hiện các chương trình nhà ở giá rẻ để giải quyết các vấn đề về điều kiện nhà ở tồi tệ.
Choose A.
Question 20. My sister's tenacity is truly remarkable. She displays a firm attitude in all circumstances even in the face of enormous challenges.
A. confidence B. perseverance C. creativity D. compassion
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. confidence (n): sự tự tin
B. perseverance (n): sự kiên trì
C. creativity (n): sự sáng tạo
D. compassion (n): lòng trắc ẩn
→ tenacity (n): sự bền bỉ >< perseverance
Tạm dịch:
Sự kiên trì của em gái tôi thực sự đáng chú ý. Cô thể hiện thái độ kiên quyết trong mọi hoàn cảnh, ngay cả khi đối mặt với những thử thách to lớn.
Choose B.