[I] Renewable energy sources, such as solar, wind, and hydroelectric power, have gained global popularity as a sustainable alternative to fossil fuels. [II] Unlike coal and oil, renewable energy generates electricity without releasing harmful emissions, making it a cleaner option for the environment (Jacobson et al., 2017). [III] However, despite the advantages of renewable energy, there are still notable challenges that need to be addressed for it to fully replace traditional energy sources (Ellabban et al., 2014). [IV]
One major advantage of renewable energy is its sustainability. Renewable resources, unlike fossil fuels, are naturally replenished and do not deplete over time. For instance, solar power harnesses energy from sunlight, which is virtually endless. In addition, renewable energy contributes to reducing greenhouse gas emissions, which helps combat climate change. Many countries are increasingly investing in renewable technologies to decrease their carbon footprint and meet international climate goals.
However, renewable energy has certain limitations. One significant issue is its intermittent nature; for example, solar and wind power depend on weather conditions, making it difficult to generate a consistent power supply. This variability can disrupt the energy grid, which relies on a steady supply of electricity to meet demand. Another challenge is the high initial cost of setting up renewable energy facilities. Although prices have decreased in recent years, installing solar panels or wind turbines still requires substantial upfront investment (IRENA, 2019).
Despite these challenges, advancements in technology are gradually making renewable energy more efficient and accessible. Improved energy storage systems, such as batteries, allow excess power generated during favorable conditions to be stored and used later, ensuring a more reliable energy supply. As technology and infrastructure improve, renewable energy may eventually Question 31. Where in paragraph I does the following sentence best fit?
These sources of energy have numerous environmental and economic benefits.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Question 32. The phrase "virtually endless" in paragraph 2 could be best replaced by ____.
A. limited B. infinite C. renewable D. temporary
Question 33. The word "it" in paragraph 1 refers to ____.
A. fossil fuels B. the environment C. renewable energy D. electricity
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT an advantage of renewable energy?
A. Reducing greenhouse gas emissions B. Decreasing dependency on fossil fuels
C. Maintaining a steady energy supply D. Contributing to climate change goals
Question 35. Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Renewable energy can fully replace fossil fuels without any major challenges.
B. Renewable energy is limited by inconsistent supply and high installation costs.
C. Renewable energy is currently too expensive to implement globally.
D. Renewable energy sources are reliable and cost-effective for all countries.
Question 36. The word "intermittent" in paragraph 3 is CLOSEST in meaning to ____.
A. irregular B. constant C. continuous D. beneficial
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Renewable energy produces harmful emissions like fossil fuels.
B. Solar power is a reliable energy source regardless of weather conditions.
C. Renewable energy is increasingly viable thanks to technological advances.
D. Fossil fuels are a more sustainable energy source than renewable energy.
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Technology makes it harder to store energy produced during unfavorable conditions.
B. Technological improvements enhance the reliability and accessibility of renewable energy.
C. Technological advancements increase the cost and complexity of renewable energy.
D. Technology is not crucial for the global adoption of renewable energy.
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Fossil fuels will remain the primary energy source indefinitely.
B. Renewable energy is unlikely to become widely adopted due to its limitations.
C. With better storage solutions, renewable energy could become a consistent power source.
D. Renewable energy is currently more economical than fossil fuels for all applications.
Question 40. Which of the following best summarizes the passage?
A. Renewable energy is a sustainable alternative to fossil fuels with benefits for the environment, though it faces challenges like inconsistency and setup costs.
B. Renewable energy is replacing fossil fuels rapidly with no significant challenges.
C. Renewable energy sources are only useful in certain climates where resources are available.
D. The environmental impact of renewable energy is negligible, and it is readily available.
Đọc đoạn văn sau về trí tuệ nhân tạo và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi sau từ 23 đến 30.
Trí tuệ nhân tạo (AI) là mô phỏng trí thông minh của con người trong các máy móc được lập trình để suy nghĩ và học hỏi như con người. AI đã trở thành một phần không thể thiếu của công nghệ hiện đại, tác động đến nhiều lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, tài chính, giáo dục và giao thông vận tải. Bằng cách phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, các hệ thống AI có thể xác định các mẫu, đưa ra quyết định và thậm chí dự đoán kết quả trong tương lai. Những khả năng này biến AI thành một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề phức tạp và cải thiện hiệu quả.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của AI là trong chăm sóc sức khỏe. Thuật toán AI có thể phân tích dữ liệu y tế để hỗ trợ chẩn đoán bệnh, đề xuất phương pháp điều trị và dự đoán kết quả của bệnh nhân. Điều này có thể dẫn đến chẩn đoán chính xác hơn và kế hoạch điều trị được cá nhân hóa, cuối cùng là cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân. Ngoài ra, robot hỗ trợ AI có thể thực hiện phẫu thuật với độ chính xác và nhất quán, giảm nguy cơ lỗi của con người.
Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận, quản lý rủi ro và giao dịch thuật toán. Bằng cách phân tích các mô hình giao dịch và xác định các điểm bất thường , hệ thống AI có thể phát hiện các hoạt động gian lận theo thời gian thực, bảo vệ cả người tiêu dùng và các tổ chức tài chính. AI cũng cho phép quản lý rủi ro hiệu quả hơn bằng cách dự đoán xu hướng thị trường và rủi ro tiềm ẩn, cho phép các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt.
Giáo dục là một lĩnh vực khác mà AI đang tạo ra tác động đáng kể. Các công cụ giáo dục hỗ trợ AI có thể cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa, thích ứng với nhu cầu và phong cách học tập của từng học sinh. Điều này có thể tăng cường sự tham gia của học sinh và cải thiện kết quả học tập. Hơn nữa, AI có thể tự động hóa các nhiệm vụ hành chính, cho phép các nhà giáo dục tập trung nhiều hơn vào việc giảng dạy và ít hơn vào giấy tờ.
Mặc dù có nhiều lợi ích, AI cũng đặt ra một số thách thức. Các mối quan ngại về đạo đức nảy sinh liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu, thiên vị thuật toán và khả năng thay thế việc làm. Khi các hệ thống AI trở nên phổ biến hơn, điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề này và đảm bảo rằng AI được phát triển và triển khai một cách có trách nhiệm.
Câu hỏi 23. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG được đề cập là chịu tác động của AI ?
A. Y tế B. Tài chính C. Giáo dục D. Nông nghiệp
Câu hỏi 24. Từ "integral " ở đoạn 1 có nghĩa gần nhất với:
A. không cần thiết B. thiết yếu C. tùy chọn D. riêng biệt
Câu 25. Từ where " ở đoạn 2 đề cập đến:
A. dữ liệu y tế B. giáo dục
C. chăm sóc sức khỏe D. chăm sóc bệnh nhân
Câu hỏi 26. Từ “ anomalies ” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng:
A. lỗi B. các mô hình C. các giao dịch D. sự không chắc chắn
Câu hỏi 27. Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu gạch chân ở đoạn 4?
A. AI trong giáo dục chỉ giới hạn ở các nhiệm vụ hành chính.
B. Công cụ AI cung cấp trải nghiệm học tập như nhau cho tất cả học sinh.
C. Học tập cá nhân hóa với AI có thể thích ứng với nhu cầu của từng học sinh.
D. AI trong giáo dục không ảnh hưởng đến sự tham gia của học sinh.
Câu hỏi 28. Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Robot sử dụng AI không được sử dụng trong phẫu thuật.
B. AI có thể giúp phát hiện các hoạt động gian lận theo thời gian thực.
C. AI không có tác động đến quản lý rủi ro trong tài chính.
D. AI không có lợi trong lĩnh vực giáo dục.
Câu hỏi 29. Đoạn văn nào tác giả đề cập đến những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến AI?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 4 D. Đoạn 5
Câu hỏi 30. Đoạn văn nào của tác giả đề cập đến tác động của AI đối với chăm sóc sức khỏe?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Đọc đoạn văn sau về những lợi ích và hạn chế của năng lượng tái tạo và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi sau từ 31 đến 40.
[I] Các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện, đã trở nên phổ biến trên toàn cầu như một giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch. [II] Không giống như than và dầu, năng lượng tái tạo tạo ra điện mà không thải ra khí thải độc hại, khiến nó trở thành một lựa chọn sạch hơn cho môi trường (Jacobson và cộng sự, 2017). [III] Tuy nhiên, bất chấp những lợi thế của năng lượng tái tạo, vẫn còn những thách thức đáng kể cần được giải quyết để nó có thể thay thế hoàn toàn các nguồn năng lượng truyền thống (Ellabban và cộng sự, 2014). [IV]
Một lợi thế lớn của năng lượng tái tạo là tính bền vững của nó. Các nguồn tài nguyên tái tạo, không giống như nhiên liệu hóa thạch, được bổ sung tự nhiên và không cạn kiệt theo thời gian. Ví dụ, năng lượng mặt trời khai thác năng lượng từ ánh sáng mặt trời, gần như vô tận . Ngoài ra, năng lượng tái tạo góp phần giảm phát thải khí nhà kính, giúp chống lại biến đổi khí hậu. Nhiều quốc gia đang ngày càng đầu tư vào các công nghệ tái tạo để giảm lượng khí thải carbon và đáp ứng các mục tiêu khí hậu quốc tế.
Tuy nhiên, năng lượng tái tạo có một số hạn chế nhất định. Một vấn đề quan trọng là bản chất không liên tục của nó; ví dụ, năng lượng mặt trời và gió phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, khiến việc tạo ra nguồn cung cấp điện ổn định trở nên khó khăn. Sự thay đổi này có thể làm gián đoạn lưới điện, vốn phụ thuộc vào nguồn cung cấp điện ổn định để đáp ứng nhu cầu. Một thách thức khác là chi phí ban đầu cao để thiết lập các cơ sở năng lượng tái tạo. Mặc dù giá đã giảm trong những năm gần đây, việc lắp đặt tấm pin mặt trời hoặc tua bin gió vẫn đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu đáng kể (IRENA, 2019).
Bất chấp những thách thức này, những tiến bộ trong công nghệ đang dần làm cho năng lượng tái tạo trở nên hiệu quả và dễ tiếp cận hơn . Các hệ thống lưu trữ năng lượng được cải thiện, chẳng hạn như pin, cho phép năng lượng dư thừa được tạo ra trong điều kiện thuận lợi được lưu trữ và sử dụng sau đó, đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng đáng tin cậy hơn. Khi công nghệ và cơ sở hạ tầng được cải thiện, năng lượng tái tạo cuối cùng có thể Câu hỏi 31. Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn I?
Những nguồn năng lượng này mang lại nhiều lợi ích về mặt môi trường và kinh tế.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Câu hỏi 32. Cụm từ "hầu như vô tận " ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ____.
A. hữu hạn B. vô hạn C. tái tạo D. tạm thời
Câu hỏi 33. Từ " it " ở đoạn 1 đề cập đến ____.
A. nhiên liệu hóa thạch B. môi trường C. năng lượng tái tạo D. điện
Câu hỏi 34. Theo đoạn 2, câu nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của năng lượng tái tạo?
A. Giảm phát thải khí nhà kính B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
C. Duy trì nguồn cung cấp năng lượng ổn định D. Góp phần vào mục tiêu biến đổi khí hậu
Câu hỏi 35. Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Năng lượng tái tạo có thể thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch mà không gặp bất kỳ thách thức lớn nào.
B. Năng lượng tái tạo bị hạn chế bởi nguồn cung không ổn định và chi phí lắp đặt cao.
C. Năng lượng tái tạo hiện quá đắt để triển khai trên toàn cầu. D. Các nguồn năng lượng tái tạo đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho tất cả các quốc gia.
Câu hỏi 36. Từ "intermittent" ở đoạn 3 có nghĩa GẦN NHẤT với ____.
A. không đều B. hằng số C. liên tục D. có lợi
Câu hỏi 37. Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Năng lượng tái tạo tạo ra khí thải độc hại như nhiên liệu hóa thạch.
B. Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng đáng tin cậy bất kể điều kiện thời tiết.
C. Năng lượng tái tạo ngày càng khả thi nhờ những tiến bộ công nghệ.
D. Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng bền vững hơn năng lượng tái tạo.
Câu hỏi 38. Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân ở đoạn 4?
A. Công nghệ làm cho việc lưu trữ năng lượng được tạo ra trong điều kiện bất lợi trở nên khó khăn hơn.
B. Những cải tiến về công nghệ nâng cao độ tin cậy và khả năng tiếp cận năng lượng tái tạo.
C. Những tiến bộ về công nghệ làm tăng chi phí và tính phức tạp của năng lượng tái tạo. D. Công nghệ không phải là yếu tố quyết định đối với việc áp dụng năng lượng tái tạo trên toàn cầu.
Câu hỏi 39. Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Nhiên liệu hóa thạch sẽ vẫn là nguồn năng lượng chính vô thời hạn.
B. Năng lượng tái tạo khó có thể được áp dụng rộng rãi do những hạn chế của nó.
C. Với các giải pháp lưu trữ tốt hơn, năng lượng tái tạo có thể trở thành nguồn năng lượng ổn định.
D. Năng lượng tái tạo hiện đang tiết kiệm hơn nhiên liệu hóa thạch cho mọi ứng dụng.
Câu hỏi 40. Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Năng lượng tái tạo là một giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch, mang lại lợi ích cho môi trường, mặc dù nó phải đối mặt với những thách thức như sự không nhất quán và chi phí thiết lập.
B. Năng lượng tái tạo đang thay thế nhiên liệu hóa thạch một cách nhanh chóng mà không có thách thức đáng kể nào. C. Các nguồn năng lượng tái tạo chỉ hữu ích ở một số vùng khí hậu nhất định nơi có sẵn tài nguyên. D. Tác động môi trường của năng lượng tái tạo là không đáng kể và nó có sẵn.